🌟 시간 강사 (時間講師)

1. 대학에서 정해진 시간에 강의를 하고 강의한 시간에 따라 돈을 받는 사람.

1. GIẢNG VIÊN HỢP ĐỒNG THEO GIỜ: Người giảng dạy vào thời gian được định sẵn ở đại học và nhận tiền theo giờ dạy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대학 시간 강사.
    University time instructor.
  • Google translate 시간 강사의 신분.
    The status of a part-time lecturer.
  • Google translate 시간 강사로 활동하다.
    To act as a part-time lecturer.
  • Google translate 시간 강사를 그만두다.
    Stop being a part-time instructor.
  • Google translate 시간 강사를 하다.
    Give a part-time lecturer.
  • Google translate 나의 대학원 후배는 모교에서 시간 강사로 활동하고 있다.
    My graduate junior is working as a part-time lecturer at my alma mater.
  • Google translate 아버지는 교수가 되기 전에 지방 대학에서 시간 강사로 일하셨다.
    My father worked as a part-time lecturer at a local university before becoming a professor.
  • Google translate 오늘 본 맞선 상대는 뭐 하는 사람이었어?
    What kind of person were you seeing today?
    Google translate 컴퓨터 공학을 전공한 대학 시간 강사였어.
    I was a college class lecturer majoring in computer science.

시간 강사: part-time instructor; part-time lecturer,ひじょうきんこうし【非常勤講師】,chargé(e) de cours à temps partiel, conférencier(ère) à temps partiel,profesor no numerario,محاضر غير متفرّغ,цагийн багш,giảng viên hợp đồng theo giờ,อาจารย์พิเศษ,pengajar dengan upah per jam,почасовик,兼职讲师,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)