🌟 시간 강사 (時間講師)
🌷 ㅅㄱㄱㅅ: Initial sound 시간 강사
-
ㅅㄱㄱㅅ (
시간 강사
)
: 대학에서 정해진 시간에 강의를 하고 강의한 시간에 따라 돈을 받는 사람.
None
🌏 GIẢNG VIÊN HỢP ĐỒNG THEO GIỜ: Người giảng dạy vào thời gian được định sẵn ở đại học và nhận tiền theo giờ dạy.
• Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)